Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver paper




silver+paper
['silvə'peipə]
danh từ
giấy lụa trắng
(thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)


/'silvə'peipə/

danh từ
giấy lụa trắng
(thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)

Related search result for "silver paper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.